x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
CÁC GIẢI ĐẤU KHÁC
 Anh:
 
Chờ kết quả:
BD ANHA   »  8785
Bảng xếp hạng:
BD BXH ANHA  »  8385
Lịch thi đấu :
BD LTD ANHA  »  8385
Châu á:
BD TL ANHA  »  8385

BẢNG XẾP HẠNG NGOẠI HẠNG ANH

XH Đội Tr T H B BT BB HS Đ
1 Liverpool 19 15 3 1 49 17 +32 48
2 Man City 19 14 5 0 51 16 +35 47
3 Arsenal 19 15 2 2 48 16 +32 47
4 Newcastle 19 12 4 3 49 22 +27 40
5 Aston Villa 19 12 4 3 48 28 +20 40
6 Tottenham 19 13 0 6 38 27 +11 39
7 Chelsea 19 11 4 4 44 26 +18 37
8 Man Utd 19 10 3 6 31 28 +3 33
9 Brighton 19 8 6 5 30 27 +3 30
10 Fulham 19 9 2 8 31 24 +7 29
11 West Ham Utd 19 7 8 4 31 28 +3 29
12 Crystal Palace 19 8 4 7 37 26 +11 28
13 Everton 19 8 4 7 22 18 +4 28
14 Bournemouth 19 7 6 6 27 28 -1 27
15 Wolves 19 8 3 8 26 30 -4 27
16 Brentford 19 5 7 7 29 34 -5 22
17 Nottingham Forest 19 5 5 9 27 30 -3 20
18 Luton Town 19 4 4 11 28 37 -9 16
19 Burnley 19 2 4 13 19 43 -24 10
20 Sheffield Utd 19 2 4 13 19 57 -38 10
Tr: Trận, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, BT: Bàn thắng, BB: Bàn bại, HS: Hiệu số, Đ: Điểm.

XH Đội Tr TK HK BK TB
1 Chelsea 38 20 2 16 52.6%
2 Aston Villa 38 20 2 16 52.6%
3 Crystal Palace 38 20 1 17 52.6%
4 Arsenal 38 19 3 16 50.0%
5 Luton Town 38 19 3 16 50.0%
6 Wolves 38 19 2 17 50.0%
7 Bournemouth 38 19 2 17 50.0%
8 Tottenham 38 19 1 18 50.0%
9 Man City 38 19 1 18 50.0%
10 Fulham 38 18 1 19 47.4%
11 West Ham Utd 38 18 4 16 47.4%
12 Man Utd 38 18 0 20 47.4%
13 Newcastle 38 18 0 20 47.4%
14 Everton 38 18 3 17 47.4%
15 Liverpool 38 17 4 17 44.7%
16 Sheffield Utd 38 16 3 19 42.1%
17 Brighton 38 16 2 20 42.1%
18 Brentford 38 15 4 19 39.5%
19 Burnley 38 15 2 21 39.5%
20 Nottingham Forest 38 15 4 19 39.5%
Tr: Trận, TK: Thắng , HK: Hòa , BK: Bại , TB: Trung bình
XH Đội Tr
Tổng bàn thắng
0-1 2-3 4-5 >7 TB
1 Newcastle 38 6 9 20 3 3.9
2 Chelsea 38 4 13 19 2 3.7
3 Sheffield Utd 38 4 13 20 1 3.7
4 Luton Town 38 4 17 14 3 3.6
5 Aston Villa 38 5 11 21 1 3.6
6 Tottenham 38 1 20 16 1 3.6
7 West Ham Utd 38 2 16 18 2 3.5
8 Man City 38 6 14 16 2 3.4
9 Liverpool 38 3 17 17 1 3.3
10 Brentford 38 7 15 16 0 3.2
11 Bournemouth 38 4 18 14 2 3.2
12 Arsenal 38 8 14 15 1 3.2
13 Burnley 38 3 21 13 1 3.1
14 Brighton 38 5 18 14 1 3.1
15 Fulham 38 8 15 14 1 3.1
16 Nottingham Forest 38 5 18 15 0 3.1
17 Wolves 38 6 21 10 1 3.0
18 Man Utd 38 8 17 11 2 3.0
19 Crystal Palace 38 7 15 15 1 3.0
20 Everton 38 10 20 8 0 2.4
XH Đội Tr ĐH ĐP BK
1 Man Utd 38 5.9 7.3 13.2
2 Tottenham 38 6.2 6.2 12.4
3 Bournemouth 38 6.0 5.5 11.6
4 Liverpool 38 7.6 3.9 11.5
5 Burnley 38 4.7 6.4 11.1
6 Everton 38 4.8 6.3 11.1
7 Man City 38 7.5 3.4 10.9
8 Luton Town 38 5.1 5.8 10.9
9 Sheffield Utd 38 3.7 7.1 10.8
10 Brentford 38 4.9 5.7 10.6
11 Fulham 38 5.6 4.9 10.5
12 Aston Villa 38 6.1 4.2 10.3
13 Chelsea 38 5.3 5.0 10.3
14 Nottingham Forest 38 3.8 6.3 10.1
15 Wolves 38 4.1 5.9 10.0
16 West Ham Utd 38 4.2 5.7 9.9
17 Arsenal 38 6.9 3.0 9.9
18 Crystal Palace 38 4.7 5.2 9.9
19 Brighton 38 5.4 4.4 9.8
20 Newcastle 38 4.8 4.9 9.7
Tr: Trận, ĐH: Số lần Phạt góc Được hưởng, ĐP: Số lần phạt góc Đối Phương hưởng, TB: Trung bình cả trận

Bảng xếp hạng các giải bóng đá Anh

Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng Hạng Nhất Anh
Bảng xếp hạng Emirates Cup
Bảng xếp hạng Football League Trophy
Bảng xếp hạng League One
Bảng xếp hạng Nữ Anh
Bảng xếp hạng League Two
Bảng xếp hạng U23 Anh

THÔNG TIN GIẢI NGOẠI HẠNG ANH

- Ngoại hạng Anh là giải đấu cao nhất trong hệ thống các giải đấu bóng đá thuộc Liên đoàn bóng đá Anh.
- Năm thành lập: 1992 với tên gọi FA Premier League. Năm 1992 trở đi đổi tên thành Premier League. Từ đó đến nay đã có tới 47 CLB tham dự, nhưng chỉ có 6 đội giành chức vô địch: Man Utd(13), Chelsea(5), Arsenal(3), Man City(7), Blackburn Rovers và Leicester City(1).
- 3 đội đứng cuối BXH sẽ xuống chơi ở giải hạng nhất mùa sau và 2 đội đứng đầu bảng hạng nhất anh sẽ trực tiếp thăng hạng, một CLB sẽ lên hạng sau khi thắng Play off.
- 4 đội đứng đầu BXH sẽ giành quyền đá Champions League mùa sau, Đội thứ 5 và thứ 6 sẽ đá Europa League. Đội thứ 7 đã vòng loại Conference League
- DS các đội vô địch trong 10 năm gần đây
- 2022–2023: Manchester City
- 2021–2022: Manchester City
- 2020–2021: Manchester City
- 2019–2020: Liverpool
- 2018–2019: Manchester City
- 2017–2018: Manchester City
- 2016–2017: Chelsea
- 2015–2016: Leicester City
- 2014–2015: Chelsea
- 2013–2014: Manchester City
- 2012–2013: Manchester Utd
- 2011–2012: Manchester City
- 2010–2011: Manchester Utd
- 2009–2010: Chelsea
- 2008–2009: Manchester Utd
- 2007–2008: Manchester Utd
- 2006–2007: Manchester Utd
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Copyright © 2016 by bongda.wap.vn. All rights reserved | Google+
Chuyên trang kết quả bóng đá, lịch thi đấu, tl, xem trục tuyến trận đấu cực nhanh và chính xác nhất.

LIÊN HỆ QUẢNG CÁO: [email protected]
Kết nối với chúng tôi:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo