x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
CÁC GIẢI ĐẤU KHÁC
 Anh:
 
Chờ kết quả:
BD ANHA   »  8785
Bảng xếp hạng:
BD BXH ANHA  »  8385
Lịch thi đấu :
BD LTD ANHA  »  8385
Châu á:
BD TL ANHA  »  8385

BẢNG XẾP HẠNG NGOẠI HẠNG ANH

XH Đội Tr T H B BT BB HS Đ
1 Man City 19 14 2 3 45 18 +27 44
2 Arsenal 19 13 3 3 43 13 +30 42
3 Liverpool 19 9 7 3 37 24 +13 34
4 Aston Villa 18 8 4 6 28 28 0 28
5 Chelsea 19 7 5 7 33 37 -4 26
6 Tottenham 18 6 6 6 33 34 -1 24
7 Man Utd 18 7 3 8 24 30 -6 24
8 West Ham Utd 18 7 2 9 28 43 -15 23
9 Bournemouth 18 6 3 9 26 37 -11 21
10 Crystal Palace 19 5 6 8 20 32 -12 21
11 Everton 18 5 5 8 17 31 -14 20
12 Wolves 18 5 4 9 24 33 -9 19
13 Brighton 19 4 6 9 25 35 -10 18
14 Brentford 19 5 2 12 27 31 -4 17
15 Newcastle 18 5 2 11 32 38 -6 17
16 Fulham 18 3 6 9 20 35 -15 15
17 Burnley 19 3 5 11 22 35 -13 14
18 Nottingham Forest 18 3 4 11 20 36 -16 13
19 Luton Town 19 2 4 13 24 48 -24 10
20 Sheffield Utd 19 1 3 15 16 47 -31 6
Tr: Trận, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, BT: Bàn thắng, BB: Bàn bại, HS: Hiệu số, Đ: Điểm.

XH Đội Tr TK HK BK TB
1 Chelsea 37 20 2 15 54.1%
2 Aston Villa 37 20 2 15 54.1%
3 Arsenal 37 19 3 15 51.4%
4 Luton Town 37 19 3 15 51.4%
5 Man City 37 19 1 17 51.4%
6 Crystal Palace 37 19 1 17 51.4%
7 Wolves 37 18 2 17 48.6%
8 Bournemouth 37 18 2 17 48.6%
9 Tottenham 37 18 1 18 48.6%
10 Fulham 37 17 1 19 45.9%
11 Liverpool 37 17 4 16 45.9%
12 West Ham Utd 37 17 4 16 45.9%
13 Man Utd 37 17 0 20 45.9%
14 Newcastle 37 17 0 20 45.9%
15 Everton 37 17 3 17 45.9%
16 Sheffield Utd 37 16 3 18 43.2%
17 Brighton 37 16 2 19 43.2%
18 Brentford 37 15 4 18 40.5%
19 Burnley 37 15 2 20 40.5%
20 Nottingham Forest 37 14 4 19 37.8%
Tr: Trận, TK: Thắng , HK: Hòa , BK: Bại , TB: Trung bình
XH Đội Tr
Tổng bàn thắng
0-1 2-3 4-5 >7 TB
1 Newcastle 37 6 9 19 3 3.8
2 Chelsea 37 4 12 19 2 3.7
3 Sheffield Utd 37 4 12 20 1 3.7
4 Aston Villa 37 5 11 20 1 3.6
5 Tottenham 37 1 19 16 1 3.6
6 Luton Town 37 4 17 13 3 3.5
7 West Ham Utd 37 2 16 17 2 3.5
8 Man City 37 6 14 15 2 3.4
9 Liverpool 37 3 16 17 1 3.4
10 Bournemouth 37 4 17 14 2 3.2
11 Arsenal 37 8 13 15 1 3.2
12 Burnley 37 3 20 13 1 3.1
13 Brentford 37 7 15 15 0 3.1
14 Brighton 37 5 17 14 1 3.1
15 Wolves 37 6 20 10 1 3.1
16 Man Utd 37 8 16 11 2 3.1
17 Nottingham Forest 37 5 17 15 0 3.1
18 Fulham 37 8 15 13 1 3.0
19 Crystal Palace 37 7 15 14 1 3.0
20 Everton 37 10 19 8 0 2.4
XH Đội Tr ĐH ĐP BK
1 Man Utd 37 5.9 7.4 13.3
2 Tottenham 37 6.2 6.3 12.5
3 Bournemouth 37 6.1 5.5 11.6
4 Liverpool 37 7.5 4.0 11.5
5 Burnley 37 4.8 6.5 11.2
6 Everton 37 4.9 6.3 11.2
7 Luton Town 37 5.1 5.8 11.0
8 Sheffield Utd 37 3.8 7.1 10.9
9 Man City 37 7.4 3.4 10.9
10 Brentford 37 4.9 5.9 10.8
11 Fulham 37 5.6 4.9 10.6
12 Aston Villa 37 6.2 4.3 10.5
13 Chelsea 37 5.3 5.0 10.3
14 Nottingham Forest 37 3.8 6.4 10.2
15 Crystal Palace 37 4.8 5.2 10.0
16 Wolves 37 4.2 5.8 10.0
17 Arsenal 37 6.9 3.0 9.9
18 West Ham Utd 37 4.3 5.6 9.9
19 Newcastle 37 4.9 4.9 9.9
20 Brighton 37 5.4 4.4 9.8
Tr: Trận, ĐH: Số lần Phạt góc Được hưởng, ĐP: Số lần phạt góc Đối Phương hưởng, TB: Trung bình cả trận

Bảng xếp hạng các giải bóng đá Anh

Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng Hạng Nhất Anh
Bảng xếp hạng Emirates Cup
Bảng xếp hạng Football League Trophy
Bảng xếp hạng League One
Bảng xếp hạng Nữ Anh
Bảng xếp hạng League Two
Bảng xếp hạng U23 Anh

THÔNG TIN GIẢI NGOẠI HẠNG ANH

- Ngoại hạng Anh là giải đấu cao nhất trong hệ thống các giải đấu bóng đá thuộc Liên đoàn bóng đá Anh.
- Năm thành lập: 1992 với tên gọi FA Premier League. Năm 1992 trở đi đổi tên thành Premier League. Từ đó đến nay đã có tới 47 CLB tham dự, nhưng chỉ có 6 đội giành chức vô địch: Man Utd(13), Chelsea(5), Arsenal(3), Man City(7), Blackburn Rovers và Leicester City(1).
- 3 đội đứng cuối BXH sẽ xuống chơi ở giải hạng nhất mùa sau và 2 đội đứng đầu bảng hạng nhất anh sẽ trực tiếp thăng hạng, một CLB sẽ lên hạng sau khi thắng Play off.
- 4 đội đứng đầu BXH sẽ giành quyền đá Champions League mùa sau, Đội thứ 5 và thứ 6 sẽ đá Europa League. Đội thứ 7 đã vòng loại Conference League
- DS các đội vô địch trong 10 năm gần đây
- 2022–2023: Manchester City
- 2021–2022: Manchester City
- 2020–2021: Manchester City
- 2019–2020: Liverpool
- 2018–2019: Manchester City
- 2017–2018: Manchester City
- 2016–2017: Chelsea
- 2015–2016: Leicester City
- 2014–2015: Chelsea
- 2013–2014: Manchester City
- 2012–2013: Manchester Utd
- 2011–2012: Manchester City
- 2010–2011: Manchester Utd
- 2009–2010: Chelsea
- 2008–2009: Manchester Utd
- 2007–2008: Manchester Utd
- 2006–2007: Manchester Utd
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Copyright © 2016 by bongda.wap.vn. All rights reserved | Google+
Chuyên trang kết quả bóng đá, lịch thi đấu, tl, xem trục tuyến trận đấu cực nhanh và chính xác nhất.

LIÊN HỆ QUẢNG CÁO: [email protected]
Kết nối với chúng tôi:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo