XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | D. Selke | Hamburg | 17 | 6 | 2 | ||||
2 | M. Kaars | Magdeburg | 16 | 5 | 1 | ||||
3 | R. Ache | Kaiserslautern | 13 | 7 | 0 | ||||
4 | M. Sylla | Schalke | 13 | 4 | 0 | ||||
5 | B. Zivzivadze | Karlsruhe | 12 | 6 | 0 | ||||
6 | F. Asllani | Elversberg | 12 | 5 | 0 | ||||
7 | I. Lidberg | Darmstadt 98 | 12 | 5 | 0 | ||||
8 | K. Karaman | Schalke | 12 | 5 | 2 | ||||
9 | S. Tzimas | Nürnberg | 11 | 7 | 0 | ||||
10 | D. Kownacki | Düsseldorf | 10 | 4 | 2 | ||||
11 | R. Königsdörffer | Hamburg | 9 | 6 | 0 | ||||
12 | Í. Jóhannesson | Düsseldorf | 9 | 6 | 4 | ||||
13 | D. Downs | Cologne | 9 | 5 | 0 | ||||
14 | R. Philippe | Braunschweig | 9 | 5 | 2 | ||||
15 | N. Futkeu | Greuther Fürth | 9 | 4 | 0 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Đức |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Đức | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Đức | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Đức | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 3 Đức | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Đức | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 4 Đức - Bavaria | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 4 Đức - Miền Bắc | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 4 Đức - Miền Nam | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 4 Đức - Miền Tây | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 4 Đức - Đông Bắc | |||||||||
Vua phá lưới Cup QG U19 Đức | |||||||||
Vua phá lưới U17 Đức | |||||||||
Vua phá lưới U19 Đức | |||||||||