x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
CÁC GIẢI ĐẤU KHÁC
 Pháp:
 
Chờ kết quả:
BD PHA   »  8785
Bảng xếp hạng:
BD BXH PHA  »  8385
Lịch thi đấu :
BD LTD PHA  »  8385
Châu á:
BD TL PHA  »  8385

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP

XH Đội Tr T H B BT BB HS Đ
1 PSG 15 11 4 0 35 10 +25 37
2 Monaco 16 9 4 3 36 28 +8 31
3 Stade Brestois 16 8 3 5 25 20 +5 27
4 Toulouse 16 7 3 6 18 20 -2 24
5 Nice 16 6 5 5 17 16 +1 23
6 Lyon 15 7 1 7 19 23 -4 22
7 Montpellier 15 6 2 7 19 22 -3 20
8 Nantes 15 6 2 7 13 21 -8 20
9 Lens 16 5 4 7 17 18 -1 19
10 Lille 16 4 7 5 16 19 -3 19
11 Stade Reims 16 5 4 7 22 28 -6 19
12 Rennes 15 4 6 5 15 16 -1 18
13 Metz 16 5 2 9 17 29 -12 17
14 Strasbourg 15 3 6 6 14 22 -8 15
15 Lorient 15 3 4 8 16 31 -15 13
16 Le Havre 16 1 9 6 16 25 -9 12
17 Marseille 15 2 5 8 19 26 -7 11
18 Clermont 15 2 5 8 11 24 -13 11
Tr: Trận, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, BT: Bàn thắng, BB: Bàn bại, HS: Hiệu số, Đ: Điểm.

XH Đội Tr TK HK BK TB
1 Lille 31 19 2 10 61.3%
2 Monaco 31 18 0 13 58.1%
3 Clermont 31 17 0 14 54.8%
4 Strasbourg 31 17 1 13 54.8%
5 Stade Brestois 31 17 4 10 54.8%
6 Toulouse 31 16 3 12 51.6%
7 PSG 31 16 1 14 51.6%
8 Le Havre 31 15 2 14 48.4%
9 Lorient 31 14 0 17 45.2%
10 Metz 31 14 4 13 45.2%
11 Nantes 31 14 0 17 45.2%
12 Lyon 31 14 0 17 45.2%
13 Rennes 31 13 2 16 41.9%
14 Stade Reims 31 13 2 16 41.9%
15 Montpellier 31 13 2 16 41.9%
16 Nice 31 12 6 13 38.7%
17 Lens 31 12 0 19 38.7%
18 Marseille 31 10 1 20 32.3%
Tr: Trận, TK: Thắng , HK: Hòa , BK: Bại , TB: Trung bình
XH Đội Tr
Tổng bàn thắng
0-1 2-3 4-5 >7 TB
1 PSG 31 3 13 13 2 3.4
2 Monaco 31 7 11 11 2 3.2
3 Lorient 31 6 14 10 1 3.2
4 Lyon 31 8 12 10 1 3.0
5 Rennes 31 6 14 10 1 2.9
6 Marseille 31 6 15 10 0 2.7
7 Stade Reims 31 6 16 9 0 2.7
8 Metz 31 11 12 6 2 2.7
9 Montpellier 31 6 17 7 1 2.6
10 Stade Brestois 31 10 13 5 3 2.6
11 Toulouse 31 6 20 5 0 2.5
12 Nantes 31 9 15 6 1 2.5
13 Strasbourg 31 6 18 7 0 2.5
14 Clermont 31 10 14 7 0 2.4
15 Lens 31 9 15 7 0 2.4
16 Lille 31 8 16 7 0 2.3
17 Le Havre 31 11 14 6 0 2.3
18 Nice 31 14 11 6 0 2.0
XH Đội Tr ĐH ĐP BK
1 Stade Reims 31 5.3 5.0 10.3
2 PSG 31 5.5 4.4 10.0
3 Monaco 31 5.3 4.5 9.8
4 Nantes 31 4.8 5.0 9.8
5 Toulouse 31 4.2 5.5 9.7
6 Marseille 31 4.8 4.6 9.5
7 Clermont 31 4.4 4.9 9.3
8 Lyon 31 4.8 4.4 9.2
9 Metz 31 3.8 5.1 8.9
10 Montpellier 31 4.0 4.8 8.8
11 Lille 31 5.0 3.8 8.7
12 Lens 31 5.1 3.5 8.6
13 Nice 31 5.4 3.2 8.5
14 Rennes 31 4.3 4.2 8.5
15 Lorient 31 3.3 5.1 8.4
16 Le Havre 31 3.7 4.5 8.2
17 Stade Brestois 31 4.3 3.9 8.2
18 Strasbourg 31 3.3 4.7 8.0
Tr: Trận, ĐH: Số lần Phạt góc Được hưởng, ĐP: Số lần phạt góc Đối Phương hưởng, TB: Trung bình cả trận

Bảng xếp hạng các giải bóng đá Pháp

Bảng xếp hạng VĐQG Pháp
Bảng xếp hạng Hạng 2 Pháp
Bảng xếp hạng Hạng 3 Pháp

THÔNG TIN GIẢI VĐQG PHÁP

Giải vô địch bóng đá Pháp
- Giải bóng đá vô địch quốc gia Pháp ('Ligue 1') là hạng thi đấu cao nhất của bóng đá Pháp. Giải được tổ chức từ 1932 cho đến nay ngoại trừ các năm từ 1939 đến 1945(Chiến tranh thế giới thứ 2)
- 2 đội đứng đầu tại giải VDQG sẽ giành quyền chơi tại UEFA Champions League mùa sau đội thứ 3 sẽ đá vòng loại Champions League. Đội xếp thứ 4 và đội vô địch Cúp QG Pháp tham dự Europa League, đội thứ 5 dự vòng loại Conference League
- PSG là đội vô địch nhiều nhất của giải đấu với 11 lần. Tiếp theo là Saint Etienne 10 với lần, Marseille với 9 lần, Lyonnais với 7 lần
- DS các đội vô địch trong 10 năm gần đây
- 2022–2023: PSG
- 2021–2022: PSG
- 2020–2021: Lille
- 2019–2020: PSG
- 2018–2019: PSG
- 2017–2018: PSG
- 2016–2017: Monaco
- 2015–2016: PSG
- 2014–2015: PSG
- 2013–2014: PSG
- 2012–2013: PSG
- 2011–2012: Montpellier
- 2010–2011: Lille OSC
- 2009–2010: Marseille
- 2008–2009: Bordeaux
- 2007–2008: Lyonnais
- 2006–2007: Lyonnais
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Copyright © 2016 by bongda.wap.vn. All rights reserved | Google+
Chuyên trang kết quả bóng đá, lịch thi đấu, tl, xem trục tuyến trận đấu cực nhanh và chính xác nhất.

LIÊN HỆ QUẢNG CÁO: [email protected]
Kết nối với chúng tôi:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo