XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | N. Markanich | Charleston | 12 | 5 | 2 | ||||
2 | W. Harris | Louisville | 8 | 4 | 0 | ||||
3 | T. Amann | Sacramento | 6 | 5 | 0 | ||||
4 | R. Cabral | Phoenix Rising | 6 | 4 | 1 | ||||
5 | C. Jennings | Tampa Bay | 6 | 3 | 0 | ||||
6 | M. Arteaga | Tampa Bay | 6 | 3 | 1 | ||||
7 | M. Myers | Charleston | 6 | 2 | 0 | ||||
8 | T. Trager | Monterey Bay | 5 | 2 | 1 | ||||
9 | V. Noël | LV Lights | 4 | 3 | 0 | ||||
10 | G. Hurst | New Mexico Utd | 4 | 3 | 1 | ||||
11 | J. Blake | Indy Eleven | 4 | 3 | 2 | ||||
12 | A. Gavilanes | Miami | 4 | 2 | 0 | ||||
13 | A. Williams | Indy Eleven | 4 | 2 | 1 | ||||
14 | R. Damus | Switchbacks | 4 | 2 | 2 | ||||
15 | R. Serrano | Louisville | 4 | 0 | 0 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Mỹ |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Mỹ | |||||||||
Vua phá lưới Hạng Nhất Mỹ USL Pro | |||||||||
Vua phá lưới US Open Cup | |||||||||
Vua phá lưới USA Desert Showcase | |||||||||
Vua phá lưới USA Walt Disney World Pro | |||||||||
Vua phá lưới VĐ Bắc Mỹ | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Mỹ | |||||||||
Vua phá lưới Nữ Mỹ | |||||||||