XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | Olli Jakonen | SalPa | 5 | 3 | 2 | ||||
2 | E. Banza | KTP | 5 | 0 | 0 | ||||
3 | A. Wahlman | KäPa | 4 | 1 | 1 | ||||
4 | Y. Kikuchi | JIPPO | 4 | 1 | 2 | ||||
5 | K. Foster | SalPa | 3 | 0 | 0 | ||||
6 | A. Harbas | KTP | 3 | 0 | 1 | ||||
7 | N. Kaijasilta | JäPS | 2 | 2 | 0 | ||||
8 | U. Muhammed | TPS | 2 | 2 | 0 | ||||
9 | M. Kauppila | KäPa | 2 | 2 | 0 | ||||
10 | A. Muzaci | TPS | 2 | 1 | 0 | ||||
11 | J. Holopainen | JäPS | 2 | 1 | 0 | ||||
12 | E. Honkola | SJK Akatemia | 2 | 1 | 0 | ||||
13 | J. Mäkelä | KTP | 2 | 1 | 0 | ||||
14 | S. Kähkönen | Jaro | 2 | 0 | 0 | ||||
15 | A. Björkskog | Jaro | 2 | 0 | 0 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Phần Lan |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Phần Lan | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Phần Lan | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Phần Lan | |||||||||
Vua phá lưới Nữ Phần Lan | |||||||||
Vua phá lưới Liên Đoàn Phần Lan | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 3 Phần Lan | |||||||||
Vua phá lưới U19 Phần Lan | |||||||||