x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
CÁC GIẢI ĐẤU KHÁC
 
 
Giờ TrậnĐấu Cả trận Hiệp 1
Ty Le Tai Xiu 1x2 Ty Le Tai Xiu

KEO BONG DA HOM NAY

Hạng 2 Italia (Soạn: BD TL ITB › 8285)BXH
22/5
01:30
Catanzaro
Cremonese
| Phong độ
 0.85
0-0.5-0.97
  
2.50.92
 0.95
  
3.00
3.50
2.33
 -0.85
00.73
  
10.85
 -0.98
  
VĐQG Thụy Sỹ (Soạn: BD TL TSA › 8285)BXH
22/5
01:30
Lausanne Sports
Grasshoppers
| Phong độ
0.50.93
 0.95
  
2.5-30.88
 0.99
  
1.93
3.75
3.40
0-0.51.00
 0.88
  
1-1.5-0.89
 0.76
  
22/5
01:30
Basel
Yverdon
| Phong độ
1-0.96
 0.84
  
30.95
 0.92
  
1.60
4.30
4.55
0-0.50.78
 -0.90
  
1-1.50.96
 0.91
  
22/5
01:30
Luzern
Stade L. Ouchy
| Phong độ
1-1.50.87
 -0.99
  
3-3.50.84
 -0.97
  
1.41
5.00
5.70
0.50.91
 0.97
  
1.5-0.95
 0.82
  
VĐQG Thụy Điển (Soạn: BD TL TDA › 8285)BXH
22/5
00:00
Goteborg
Mjallby AIF
| Phong độ
0-0.5-0.97
 0.85
  
2-2.50.84
 -0.97
  
2.29
3.40
2.87
 0.74
0-0.86
  
1-0.95
 0.82
  
VĐQG Đan Mạch (Soạn: BD TL DENA › 8285)BXH
22/5
00:00
Aarhus AGF
Kobenhavn
| Phong độ
 0.86
1-1.5-0.98
  
2.50.85
 -0.98
  
6.70
4.50
1.41
 0.86
0.5-0.98
  
10.82
 -0.95
  
VĐQG Trung Quốc (Soạn: BD TL TQA › 8285)BXH
21/5
18:00
Meizhou Hakka
Shenzhen Peng City
| Phong độ
0-0.50.80
 0.90
  
30.96
 0.74
  
2.04
3.60
2.84
0-0.5-0.93
 0.63
  
1-1.50.97
 0.73
  
21/5
18:35
Qingdao Hainiu
Beijing Guoan
| Phong độ
 0.94
0.50.76
  
2.5-30.90
 0.80
  
3.55
3.60
1.79
 0.93
0-0.50.83
  
10.68
 -0.98
  
21/5
18:35
Zhejiang Professional
Wuhan Three T.
| Phong độ
0.5-10.86
 0.90
  
30.80
 0.90
  
1.67
3.90
3.80
0-0.50.80
 0.90
  
1-1.50.88
 0.88
  
21/5
18:35
Henan Songshan
Sh. Shenhua
| Phong độ
 0.80
1-1.50.96
  
30.96
 0.74
  
5.50
4.35
1.41
 0.80
0.50.96
  
1-1.50.97
 0.73
  
21/5
19:00
Tianjin Tigers
Shandong Taishan
| Phong độ
 0.75
0.50.95
  
30.96
 0.74
  
2.96
3.60
1.98
 0.67
0-0.5-0.97
  
1-1.50.97
 0.73
  
21/5
19:00
Nantong Zhiyun
Cangzhou Mighty Lions
| Phong độ
0.50.95
 0.75
  
30.96
 0.74
  
1.98
3.60
2.96
0-0.50.91
 0.85
  
1-1.50.97
 0.73
  
VĐQG UAE (Soạn: BD TL UAEA › 8285)BXH
21/5
21:10
Al Nasr (UAE)
Ajman
| Phong độ
0.5-10.90
 0.92
  
30.83
 0.97
  
1.71
3.85
3.65
0-0.50.86
 0.96
  
1-1.50.92
 0.88
  
22/5
00:00
Ittihad Kalba
Al Wasl
| Phong độ
 0.87
1.50.95
  
3-3.50.85
 0.95
  
6.20
4.95
1.32
 -0.94
0.50.76
  
1-1.50.74
 -0.94
  
22/5
00:00
Al Shabab (UAE)
Baniyas
| Phong độ
1.50.91
 0.91
  
3.5-40.93
 0.87
  
1.32
5.10
5.90
0.50.78
 -0.96
  
1.50.86
 0.94
  
VĐQG Argentina (Soạn: BD TL ARGA › 8285)BXH
22/5
06:00
Velez Sarsfield
Newells Old Boys
| Phong độ
0-0.50.80
 -0.93
  
2-0.93
 0.80
  
2.11
3.05
3.60
0-0.5-0.79
 0.67
  
0.5-10.91
 0.96
  
VĐQG Ai Cập (Soạn: BD TL EGYA › 8285)BXH
21/5
20:00
B. Al Mahalla
Dakhleya
| Phong độ
0.5-0.92
 0.79
  
1.5-20.83
 -0.97
  
2.09
2.87
3.95
0-0.5-0.80
 0.68
  
0.5-10.95
 0.91
  
21/5
23:00
Ceramica Cleopatra
National Bank SC
| Phong độ
0.5-0.99
 0.87
  
2.5-0.97
 0.83
  
2.01
3.25
3.60
0-0.5-0.88
 0.76
  
10.93
 0.93
  
21/5
23:00
El Gouna
Tala'ea Al Jaish
| Phong độ
 -0.95
00.83
  
20.86
 1.00
  
2.86
2.97
2.55
 -0.97
00.85
  
0.5-10.80
 -0.94
  
Hạng 2 Hàn Quốc (Soạn: BD TL HQB › 8285)BXH
21/5
17:30
Chungnam Asan
Suwon Bluewings
| Phong độ
 0.80
0.5-0.98
  
2-2.50.74
 -0.94
  
3.20
3.25
2.02
 0.70
0-0.5-0.88
  
1-0.99
 0.79
  
21/5
17:30
Seoul E-Land
Bucheon 1995
| Phong độ
0-0.50.83
 0.99
  
2-2.50.92
 0.88
  
2.08
3.15
3.10
0-0.5-0.83
 0.65
  
1-0.92
 0.71
  
21/5
17:30
Jeonnam Dragons
Chungbuk Cheongju
| Phong độ
0-0.50.80
 -0.98
  
2.5-0.99
 0.79
  
2.05
3.25
3.05
0-0.5-0.86
 0.68
  
10.97
 0.83
  
 
« 20 tháng 10 »
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Copyright © 2016 by bongda.wap.vn. All rights reserved | Google+
Chuyên trang kết quả bóng đá, lịch thi đấu, tl, xem trục tuyến trận đấu cực nhanh và chính xác nhất.

LIÊN HỆ QUẢNG CÁO: [email protected]
Kết nối với chúng tôi:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo