x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
CÁC GIẢI ĐẤU KHÁC
 
 
Giờ TrậnĐấu Cả trận Hiệp 1
Ty Le Tai Xiu 1x2 Ty Le Tai Xiu

KEO BONG DA HOM NAY

Giao Hữu ĐTQG (Soạn: BD TL GHQG › 8285)BXH
10/6
22:59
Séc
North Macedonia
| Phong độ
1.50.98
 0.90
  
2.5-30.91
 0.96
  
1.42
7.50
4.65
0.50.89
 0.99
  
1-1.5-0.88
 0.75
  
11/6
01:45
Ba Lan
T.N.Kỳ
| Phong độ
0-0.5-0.95
 0.83
  
2.50.93
 0.94
  
2.35
3.05
3.35
 0.75
0-0.88
  
10.98
 0.89
  
11/6
01:45
Hà Lan
Iceland
| Phong độ
2-0.95
 0.83
  
3-3.50.99
 0.88
  
1.15
10.50
6.40
0.5-10.86
 -0.98
  
1-1.50.84
 -0.97
  
VĐQG Chi Lê (Soạn: BD TL CHIA › 8285)BXH
11/6
06:00
Nublense
Huachipato
| Phong độ
0-0.50.99
 0.89
  
2.5-0.96
 0.82
  
2.26
3.05
3.25
 
  
1-0.99
 0.85
  
VLWC KV Châu Phi (Soạn: BD TL WP › 8285)BXH
10/6
20:00
Somalia
Botswana
| Phong độ
 0.83
10.99
  
20.80
 1.00
  
6.10
1.48
3.55
 -0.93
0-0.50.74
  
0.5-10.72
 -0.93
  
10/6
20:00
Equatorial Guinea
Malawi
| Phong độ
0.5-1-0.99
 0.81
  
20.94
 0.86
  
1.71
4.75
3.10
0-0.50.87
 0.95
  
0.5-10.84
 0.96
  
10/6
22:59
Benin
Nigeria
| Phong độ
 0.95
0.5-10.87
  
20.92
 0.88
  
5.30
1.63
3.15
 0.95
0-0.50.87
  
0.5-10.82
 0.98
  
10/6
22:59
Uganda
Algeria
| Phong độ
 0.91
0.50.91
  
21.00
 0.80
  
4.05
1.91
2.87
 0.73
0-0.5-0.92
  
0.5-10.87
 0.93
  
10/6
22:59
Guinea Bissau
Ai Cập
| Phong độ
 0.95
0.5-10.87
  
20.80
 1.00
  
4.75
1.65
3.30
 1.00
0-0.50.82
  
0.5-10.76
 -0.96
  
11/6
02:00
Burkina Faso
Sierra Leone
| Phong độ
11.00
 0.82
  
20.85
 0.95
  
1.63
4.85
3.35
0-0.50.75
 -0.93
  
0.5-10.79
 -0.99
  
11/6
02:00
Ghana
CH Trung Phi
| Phong độ
1.50.89
 0.93
  
2-2.50.81
 0.99
  
1.23
10.00
4.80
0.50.78
 -0.96
  
10.95
 0.85
  
11/6
02:00
Guinea
Mozambique
| Phong độ
0.5-10.94
 0.88
  
2-2.50.97
 0.83
  
1.71
4.30
3.30
0-0.50.91
 0.91
  
0.5-10.70
 -0.90
  
Hạng 2 Argentina (Soạn: BD TL ARGB › 8285)BXH
11/6
07:10
Atletico Rafaela
Estudiantes Rio Cuarto
| Phong độ
 0.90
00.96
  
1.5-20.83
 -0.99
  
2.66
2.74
2.79
 0.90
00.96
  
0.5-1-0.99
 0.83
  
Hạng 2 Brazil (Soạn: BD TL BRB › 8285)BXH
11/6
05:00
Vila Nova/GO
Ceara/CE
| Phong độ
 0.80
0-0.93
  
20.78
 -0.93
  
2.49
2.86
3.05
 0.82
0-0.94
  
0.5-10.77
 -0.92
  
11/6
07:30
SC Recife/PE
Paysandu/PA
| Phong độ
1-0.93
 0.80
  
2.50.99
 0.87
  
1.57
5.30
3.90
0-0.50.75
 -0.88
  
10.90
 0.96
  
Hạng 2 Chi Lê (Soạn: BD TL CHIB › 8285)BXH
11/6
02:30
San.Morning
Deportes Recoleta
| Phong độ
0-0.5-0.83
 0.65
  
2.50.96
 0.84
  
2.43
2.46
3.30
 0.95
00.87
  
10.92
 0.88
  
Hạng 2 Colombia (Soạn: BD TL COLB › 8285)BXH
11/6
05:10
Cucuta
Union Magdalena
| Phong độ
 0.78
0-0.5-0.96
  
2-2.50.89
 0.91
  
2.86
2.28
3.00
 -0.93
00.74
  
10.99
 0.81
  
11/6
05:10
Llaneros FC
Dep.Quindio
| Phong độ
10.68
 -0.86
  
2.50.78
 -0.98
  
1.40
6.00
4.20
0.50.91
 0.91
  
10.80
 1.00
  
11/6
07:15
Atletico Huila
Tigres(COL)
| Phong độ
10.84
 0.98
  
2-2.50.87
 0.93
  
1.48
5.50
3.75
0-0.50.71
 -0.89
  
10.80
 1.00
  
11/6
07:15
Real Cartagena
Orsomarso
| Phong độ
10.84
 0.98
  
2.50.99
 0.81
  
1.44
5.70
3.95
0.50.98
 0.84
  
10.95
 0.85
  
Aus Victoria (Soạn: BD TL AUSVPL › 8285)BXH
10/6
12:00
Oakleigh Cannons
Dandenong City
| Phong độ
1.5-20.95
 0.93
  
3.5-4-0.97
 0.84
  
1.24
9.30
5.90
0.5-10.94
 0.94
  
1.50.89
 0.98
  
Giao Hữu U19 (Soạn: BD TL GHU19 › 8285)BXH
10/6
14:30
Uzbekistan U19
Việt Nam U19
| Phong độ
1-1.50.82
 1.00
  
2.50.96
 0.84
  
1.31
7.70
4.45
0.50.81
 -0.99
  
10.92
 0.88
  
10/6
18:35
Trung Quốc U19
Hàn Quốc U19
| Phong độ
 0.94
0.5-10.88
  
20.81
 0.99
  
4.70
1.66
3.30
 0.95
0-0.50.87
  
0.5-10.75
 -0.95
  
10/6
21:00
Kazakhstan U19
T.N.Kỳ U19
| Phong độ
 0.78
2.5-0.93
  
3-3.50.84
 0.96
  
13.00
1.07
7.10
 0.85
10.97
  
1.5-0.97
 0.77
  
10/6
22:59
Georgia U19
North Macedonia U19
| Phong độ
0.50.95
 0.93
  
2.5-3-0.99
 0.85
  
1.95
3.30
3.55
0-0.5-0.95
 0.83
  
10.75
 -0.89
  
10/6
23:30
Moldova U19
Azerbaijan U19
| Phong độ
 0.70
0-0.84
  
2.50.97
 0.83
  
2.12
2.71
3.20
 0.74
0-0.93
  
10.95
 0.85
  
11/6
00:00
Bắc Ireland U19
Slovakia U19
| Phong độ
 0.86
0-0.5-0.98
  
2.5-30.81
 -0.95
  
2.64
2.24
3.65
 0.95
00.75
  
1-1.5-0.97
 0.67
  
Giao Hữu U23 (Soạn: BD TL GHU23 › 8285)BXH
11/6
01:00
Argentina U23
Paraguay U23
| Phong độ
1.5-0.97
 0.79
  
3-3.50.81
 0.99
  
1.33
6.00
4.90
0.50.84
 0.98
  
1-1.50.77
 -0.97
  
Toulon Tournament (Soạn: BD TL TOUU20 › 8285)BXH
10/6
19:30
Ukraina U23
Nhật Bản U19
| Phong độ
1.5-0.97
 0.79
  
3-3.50.96
 0.84
  
1.33
6.10
4.85
0.50.84
 0.98
  
1-1.50.81
 0.99
  
10/6
23:15
Italia U21
Panama U23
| Phong độ
0.50.90
 0.92
  
2.5-30.86
 0.94
  
1.90
3.25
3.50
0-0.50.92
 0.90
  
1-1.5-0.90
 0.70
  
 
« 12 tháng 06 »
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Copyright © 2016 by bongda.wap.vn. All rights reserved | Google+
Chuyên trang kết quả bóng đá, lịch thi đấu, tl, xem trục tuyến trận đấu cực nhanh và chính xác nhất.

LIÊN HỆ QUẢNG CÁO: [email protected]
Kết nối với chúng tôi:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo