x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
CÁC GIẢI ĐẤU KHÁC
 
 
Giờ TrậnĐấu Cả trận Hiệp 1
Ty Le Tai Xiu 1x2 Ty Le Tai Xiu

KEO BONG DA HOM NAY

VĐQG IcelandBXH
8/7
02:15
Hafnarfjordur
Stjarnan
| Phong độ
0-0.50.89
 0.93
  
3-3.50.92
 0.88
  
1.97
2.89
3.75
0-0.5-0.95
 0.77
  
1-1.50.80
 1.00
  
VĐQG LithuaniaBXH
7/7
23:00
FK Panevezys
FK Suduva
| Phong độ
 0.91
00.91
  
2-2.50.85
 0.95
  
2.47
2.47
3.20
 0.91
00.91
  
1-0.96
 0.76
  
VĐQG Phần LanBXH
7/7
22:00
KTP Kotka
Gnistan
| Phong độ
 -0.96
0-0.50.84
  
30.87
 1.00
  
3.05
2.07
3.75
 0.74
0-0.5-0.86
  
1-1.50.93
 0.93
  
VĐQG Thụy ĐiểnBXH
8/7
00:00
Norrkoping
Brommapojkarna
| Phong độ
 0.92
00.96
  
30.87
 0.99
  
2.41
2.46
3.85
 0.92
00.96
  
1-1.50.95
 0.91
  
VĐQG ParaguayBXH
8/7
04:30
Sportivo Ameliano
CA Tembetary
| Phong độ
0.50.76
 -0.94
  
20.87
 0.93
  
1.76
4.30
3.15
0-0.50.96
 0.86
  
0.5-10.81
 0.99
  
Hạng 2 BrazilBXH
8/7
05:00
Operario/PR
Chapecoense
| Phong độ
0.50.81
 -0.93
  
1.5-20.82
 -0.96
  
1.81
4.60
3.20
0-0.5-0.97
 0.85
  
0.5-10.94
 0.92
  
8/7
07:00
America/MG
Athletic Club/MG
| Phong độ
0.5-10.83
 -0.95
  
2-2.50.98
 0.88
  
1.64
5.10
3.60
0-0.50.82
 -0.94
  
0.5-10.72
 -0.86
  
Nữ Châu ÂuBXH
7/7
23:00
T.B.Nha Nữ
Bỉ Nữ
| Phong độ
3-3.50.86
 0.96
  
4-4.50.97
 0.83
  
1.03
26.00
14.00
1.51.00
 0.82
  
1.5-20.83
 0.97
  
8/7
02:00
B.D.Nha Nữ
Italia Nữ
| Phong độ
 0.90
0.5-10.92
  
2.50.86
 0.94
  
4.40
1.69
3.85
 0.95
0-0.50.87
  
10.83
 0.97
  
 
« 01 tháng 11 »
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Copyright © 2016 by bongda.wap.vn. All rights reserved | Google+
Chuyên trang kết quả bóng đá, lịch thi đấu, tl, xem trục tuyến trận đấu cực nhanh và chính xác nhất.

LIÊN HỆ QUẢNG CÁO:
Kết nối với chúng tôi:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo